Có 2 kết quả:
挤落 jǐ luò ㄐㄧˇ ㄌㄨㄛˋ • 擠落 jǐ luò ㄐㄧˇ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to push aside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to push aside
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0